Từ "thanh vẹn" trong tiếng Việt có nghĩa là "trong sạch hoàn toàn", tức là không có tì vết, không có gì xấu hoặc không tốt. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc một phẩm chất của con người, tâm hồn, hoặc một nơi chốn nào đó.
Các cách sử dụng từ "thanh vẹn":
Ví dụ: "Cô ấy có tâm hồn thanh vẹn, luôn sống chân thành và không vụ lợi."
Ở đây, "thanh vẹn" được dùng để chỉ tính cách trong sạch, không có sự xấu xa.
Ví dụ: "Ngôi làng này vẫn giữ được vẻ đẹp thanh vẹn, không bị ô nhiễm bởi công nghiệp."
Ở đây, "thanh vẹn" thể hiện sự trong lành, không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực.
Trong văn học hoặc thơ ca:
Các biến thể và từ gần giống:
Biến thể: "thanh khiết" cũng có nghĩa gần giống, thể hiện sự trong sạch và thuần khiết, thường dùng cho tình cảm hoặc tâm hồn.
Từ đồng nghĩa: "trong sạch", "thuần khiết", "không tì vết".
Chú ý khi sử dụng:
Từ "thanh vẹn" thường mang tính chất tích cực, và không nên dùng để miêu tả những điều tiêu cực.
Cần phân biệt với các từ như "trong sạch" có thể có nghĩa hẹp hơn, khi chỉ nói về sự sạch sẽ bề ngoài mà không đề cập đến phẩm hạnh.
Cách sử dụng nâng cao: