Characters remaining: 500/500
Translation

thanh vẹn

Academic
Friendly

Từ "thanh vẹn" trong tiếng Việt có nghĩa là "trong sạch hoàn toàn", tức là không tì vết, không xấu hoặc không tốt. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc một phẩm chất của con người, tâm hồn, hoặc một nơi chốn nào đó.

Các cách sử dụng từ "thanh vẹn":
  1. Miêu tả con người:

    • dụ: " ấy tâm hồn thanh vẹn, luôn sống chân thành không vụ lợi."
    • đây, "thanh vẹn" được dùng để chỉ tính cách trong sạch, không sự xấu xa.
  2. Miêu tả nơi chốn:

    • dụ: "Ngôi làng này vẫn giữ được vẻ đẹp thanh vẹn, không bị ô nhiễm bởi công nghiệp."
    • đây, "thanh vẹn" thể hiện sự trong lành, không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực.
  3. Trong văn học hoặc thơ ca:

    • dụ: "Bức tranh thiên nhiên thanh vẹn làm lòng người thư thái."
    • Từ này có thể được dùng để tạo nên hình ảnh đẹp tinh khiết trong tác phẩm nghệ thuật.
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "thanh khiết" cũng có nghĩa gần giống, thể hiện sự trong sạch thuần khiết, thường dùng cho tình cảm hoặc tâm hồn.
  • Từ đồng nghĩa: "trong sạch", "thuần khiết", "không tì vết".
Chú ý khi sử dụng:
  • Từ "thanh vẹn" thường mang tính chất tích cực, không nên dùng để miêu tả những điều tiêu cực.
  • Cần phân biệt với các từ như "trong sạch" có thể có nghĩa hẹp hơn, khi chỉ nói về sự sạch sẽ bề ngoài không đề cập đến phẩm hạnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng trong các câu văn trang trọng hoặc trong các bài thơ để tạo cảm xúc mạnh mẽ hơn.
  1. Trong sạch hoàn toàn.

Comments and discussion on the word "thanh vẹn"